Có 1 kết quả:

腔隙 qiāng xì ㄑㄧㄤ ㄒㄧˋ

1/1

qiāng xì ㄑㄧㄤ ㄒㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lacuna
(2) gap

Bình luận 0